Là 2 loại nhựa thông dụng nhất trong đời sống, PP và PE đều sở hữu những ưu điểm vượt trội và đóng góp giá trị cao trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, đặc biệt trong ngành sản xuất bao bì. Vậy PP và PE đặc biệt như thế nào và chúng thường dùng để làm gì?
Nhựa PP (Polypropylene) và nhựa PE là gì?
Nhựa PP (Polypropylene)
Được phát hiện lần đầu tiên vào đầu những năm 1950 bởi Giolio Natta, nhựa PP là dòng nhựa có tính bền cơ học cao (bền xé, bền kéo đứt) và khá cứng vững. PP không mềm dẻo như nhựa PE và không thể kéo giãn dài thành sợi, chúng bị xé rách khá dễ dàng, chỉ với một vết cắt hay một vết thủng nhỏ. Bên cạnh đó, nhựa PP còn thường được các nhà sản xuất ưa chuộng bởi những ưu điểm như:
- Độ bóng bề mặt cao, dễ in ấn và nét in rõ ràng
- Chịu được nhiệt độ cao lên đến 1000 C; Nhiệt độ hàn dán mí bao bì PP chịu được nhiệt độ lên tới 1400 C
- Khả năng chống thấm oxy, hơi nước, dầu mỡ cùng các loại khí khác rất tốt
- Nhựa PP thường trong suốt, không màu, không mùi, không vị và đặc biệt không độc hại, vì vậy thường được sử dụng làm chai đựng nước, bình sữa cho trẻ em, hộp bảo quản thực phẩm và một số sản phẩm được dùng trong lò vi sóng
Nhựa PE (Polyethylene)
Được Reginald Gibson và Eric Fawcett phát hiện vào năm 1933, nhựa PE hiện bao gồm 2 dạng: Polyethylene mật độ thấp (LDPE) và Polyethylene mật độ cao (HDPE). Cùng thuộc dòng nhựa nhiệt dẻo và có tính bền cơ học cao như nhựa PP, nhựa PE có độ trong suốt cao, hơi ánh mờ, độ bóng bề mặt cao và tính mềm dẻo mà không phải loại nhựa nguyên sinh nào cũng có. Ngoài ra, nhựa PE sở hữu khả năng chống thấm nước, hơi nước; chống thấm khí O2, N2, và CO2 cực kỳ tốt.
Tuy nhiên, nhựa PE sẽ dễ bị căng phồng và hư hỏng nếu tiếp xúc tinh dầu thơm hay các chất tẩy rửa như Alcohol, Acetone, H2O2, … Chúng cũng dễ dàng cho khí, Hương thẩm thấu. Vì vậy, PE có thể hấp thụ giữ mùi trong bao bì, gây nên tình trạng thực phẩm đựng trong bao bì làm từ nhựa PE thường có mùi khó chịu, ảnh hưởng cảm quan sản phẩm.
Vai trò của nhựa PP và PE trong công nghiệp
Hiện nay, cung cầu nhựa PP và PE được dự báo sẽ duy trì ở mức cân bằng. Năm 2018, sản lượng PE tiêu thụ toàn cầu ước đạt 99,1 triệu tấn, chênh lệch chỉ 0,3 triệu tấn so với sản lượng sản xuất. Theo dự báo từ Nexant Chemical, thị trường nguyên liệu nhựa PP và PE sẽ tiếp tục duy trì mức cân bằng đến năm 2022.
Nguyên liệu nhựa PE và PP hiện được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nhựa bao bì và nhựa dân dụng. Đặc biệt, bao bì nhựa mềm chiếm tỷ trọng khoảng 59% trong cơ cấu tiêu thụ bao bì nhựa thế giới, bao gồm các loại bao bì, túi ni long được sản xuất từ nguyên liệu nhựa PE, PP bằng công nghệ thổi màng. Nhu cầu về bao bì nhựa mềm được kỳ vọng sẽ tăng trưởng 17,1% do các quốc gia phát triển đang đẩy mạnh việc hạn chế sử dụng chai nhựa PET để giảm thiểu tác động đến môi trường. (Nguồn: Báo cáo ngành nhựa – FPT Security)
Danh mục nhựa PP và PE của An Thành Bicsol
Đáp ứng nhu cầu lớn của thị trường, An Thành Bicsol là doanh nghiệp cung cấp nguyên liệu nhựa uy tín hàng đầu Đông Nam Á với đa dạng chủng loại hạt nhựa PE và hạt nhựa PP, bao gồm:
- HDPE: sử dụng để sản xuất chai nhựa, bình sữa, vỏ chai dầu gội, tẩy, đường ống
- LDPE: sản xuất các ứng dụng đa năng và hiệu suất cao, bao gồm màng thổi và đúc, ép đùn và phủ, và quay và ép phun
- MDPE: thường được sử dụng trong các ống và phụ kiện khí, bao tải, màng co, màng đóng gói, túi màng và đóng vít
- LLDPE: dòng hạt nhựa nguyên sinh này được sử dụng phổ biến trong ép màng đóng gói, băng keo, dây cáp, màng thành phẩm
- MLLDPE: sản xuất màng phim có cường độ va đập và độ bền tốt
- PP Yarn: sợi nhẹ nhất và hữu ích được sử dụng trong ngày dệt may
- PP Injection: ứng dụng sản xuất đồ gia dụng, sản phẩm ô tô, hàng hải và sản phẩm RV
- PP Film: ứng dụng trong đóng gói thực phẩm: thuốc lá, kẹo, đồ ăn nhẹ và màng bọc thực phẩm; sản xuất màng co, bang dính, chống thấm và bọc vô trùng được sử dụng trong các ứng dụng y tế
- Các loại PP khác: sử dụng trong nhiều ứng dụng như đúc thổi, ép đùn tấm, đóng đai, compound…
Trải qua quá trình hình thành và phát triển, hiện An Thành Bicsol sở hữu mạng lưới kinh doanh trải rộng với hơn 1000 khách hàng tại Việt Nam và trên thế giới, và công suất hơn 500.000 tấn sản phẩm mỗi năm. Không dừng lại ở đó, An Thành Bicsol liên tục nghiên cứu và đa dạng hóa danh mục sản phẩm nhằm cung cấp cho khách hàng những nguyên liệu phù hợp nhất với chất lượng cao.